Danh sách sản phẩm tuân thủ RoHS của EU
Bên dưới là danh sách các sản phẩm tuân thủ chỉ thị RoHS của EU (về 10 chất trong Directive 2015/863/EU).
Đây là danh sách gồm các sản phẩm trong catalog có thông số tiêu chuẩn.
Vui lòng liên hệ với Bộ phận Bán hàng hoặc nhà phân phối của bạn về các sản phẩm không có trong danh sách, sản phẩm có thông số đặc biệt và phụ tùng tùy chọn.
Loạisảnphẩm | Tênsảnphẩm (Mẫusố) | RoHS của EU | Lưuý |
---|---|---|---|
Loạisảnphẩm | Tênsảnphẩm (Mẫusố) | RoHS của EU | Lưuý |
Hệ thống dẫn hướng LM | CSR, EPF, GSR, HCR, HDR, HMG, HR, HRW, HRX, HSR, JR, MX, NR, NRS, NSR, RSR, RSX, SCR, SHS, SHW, SPR, SPS, SR, SRG, SRN, SRS, SRW, SSR, SVR, SVS | Tuân thủ | |
Hệ thống dẫn hướng LM Trục dẫn hướng LM | KR, KRF, KSF, SKR | Tuân thủ | Trừ các linh kiện điện |
Thanh trượt bi | LBF, LBG, LBGT, LBH, LBR, LBS, LBST, LF , LT, LTR, LTR-A, SLF, SLS | Tuân thủ | |
Bạc lót thẳng | LM, LMCF, LMCH, LMCK, LME, LMF, LMH, LMIF, LMIH, LMIK, LMJK, LMK | Tuân thủ | |
Đệm phớt cho Bạc lót thẳng | FLM | Tuân thủ | |
Bạc lót bi dẫn hướng | LG, LMHB | Tuân thủ | |
Model bạc lót thẳng | SC, SH, SL | Tuân thủ | |
Trục LM | SF | Tuân thủ | |
Giá đỡ đầu trục LM | SK | Tuân thủ | |
Bộ hành trình LM | ST, ST-B, STI | Tuân thủ | |
Hành trình nhỏ | MST | Tuân thủ | |
Vòng cách bi | BS, KS | Tuân thủ | |
Bộ dẫn hướng tuyến tính chính xác | ER | Tuân thủ | |
Hệ thống dẫn hướng có bi | VB | Tuân thủ | |
Hệ thống dẫn hướng con lăn chéo | VR | Tuân thủ | |
Bệ dẫn hướng con lăn chéo | VRT, VRU | Tuân thủ | |
Bộ trượt bi tuyến tính | LS, LSC, LSP | Tuân thủ | |
Con lăn LM | LR, LRA, LRB, LRU, PA, SE, SEB, SM, SMB | Tuân thủ | |
Con lăn dẹt | FT, FTW | Tuân thủ | |
Bộ dẫn hướng trượt | FBW | Tuân thủ | |
Ray trượt | D, E, FBL | Tuân thủ | |
Đai ốc trượt | DP, DPM, SS | Tuân thủ | |
Vít me bi có vòng cách | HBN, SBK, SBKH, SBN, SDA | Tuân thủ | |
Vít me bi chính xác | BIF, BLK, BLW, BNF, BNFN, BNK, BNT, DIK, DK, DKN, EBA, EBB, EBC, EPA, EPB, EPC, MBF, MDK, SDAN, WGF, WHF | Tuân thủ | |
Vít me bi lăn | BLK, BNT, BTK, CNF, JPF, MTF, WTF | Tuân thủ | |
Vít me bi xoay | BLR, DIR | Tuân thủ | |
Vít me bi/Thanh trượt | BNS, BNS-A, NS, NS-A | Tuân thủ | |
Giá đỡ đai ốc | MC | Tuân thủ | |
Thiết bị đỡ | BF, BK, EF, EK, FF, FK, RN | Tuân thủ | |
Đai ốc | CS, DC, DCM | Tuân thủ | |
Đai đổi hướng | CT, DCMA, DCMB | Tuân thủ | |
Vòng đệm con lăn chéo | RA, RAU, RB, RE, RU | Tuân thủ | |
Con đội | CF, CF-SFU, CFH, CFN, CFS, CFT, NUCF | Tuân thủ | |
Bạc đệm con lăn | NART, NAST, NURT, RNAST | Tuân thủ | |
Ổ trượt cầu | SA1, SB | Tuân thủ | |
Bạc cầu | BL, RBI | Tuân thủ | |
Đầu thanh truyền | NHS-T, NOS-T, PB, PHS, POS | Tuân thủ | |
Trục dẫn LM | GL, GL-N | Tuân thủ | Trừ các linh kiện điện |
Trục dẫn | VLA | Tuân thủ | Trừ các linh kiện điện |
Mỡ | AFA, AFB-LF, AFC, AFE-CA, AFF, AFG, AFJ, L100, L500, L700 | Tuân thủ | |
Súng bơm mỡ | MG70 | Tuân thủ |